BỘ SÀNG RÂY PHÂN LOẠI HẠT NHỰA
Bộ sàng rây phân loại hạt nhựa chất liệu inox 304 dùng phân loại chính xác kích thước hạt nhựa
Sàng rây có đường kính rây sàng là D200mm và D300mm
Các lỗ sàng rây kích theo kích thước Milimet
0.01mm – 0.02mm – 0.025mm – 0.03mm – 0.037mm – 0.04mm – 0.044mm – 0.045mm – 0.05mm – 0.053mm – 0.063mm – 0.071mm – 0.074mm – 0.075mm – 0.08mm – 0.088mm – 0.1mm – 0.105mm – 0.12mm – 0.125mm – 0.14mm – 0.15mm – 0.16mm – 0.2mm – 0.25mm – 0.3mm – 0.35mm – 0.4mm – 0.425mm – 0.45mm – 0.5mm – 0.6mm – 0.7mm – 0.8mm – 0.841mm – 0.85mm– 0.9mm – 1mm – 1.19mm – 1.3mm – 1.41mm – 1.45mm – 1.6mm – 1.7mm – 2mm – 2.36mm – 2.5mm – 2.8mm – 3mm – 3.36mm – 4mm – 4.75mm
Bảng Quy Đổi Từ Đơn Vị Mesh sang Milimet: ( Bộ sàng rây phân loại hạt nhựa )
3 mesh = 6.73mm
4 Mesh = 5mm
5 Mesh = 4mm
6 Mesh = 3.2mm
7 Mesh = 2.8mm
8 Mesh = 2.5mm
10 Mesh = 2mm
12 Mesh = 1.6mm
14 Mesh = 1.43mm
16 Mesh = 1.25mm
18 Mesh = 1mm
20 Mesh = 0.9mm
24 Mesh = 0.85mm
26 Mesh = 0.71mm
28 Mesh = 0.63mm
30 Mesh = 0.6mm
35 Mesh = 0.5mm
40 Mesh = 0.45mm
45 Mesh = 0.4mm
50 Mesh = 0.355mm
55 Mesh = 0.315mm
60 Mesh = 0.3mm
65 Mesh =0.25mm
70 Mesh = 0.22mm
75 Mesh = 0.212mm
80 Mesh = 0.2mm
90 Mesh = 0.16mm
100 Mesh = 0.15mm
120 Mesh = 0.125mm
130 Mesh = 0.112mm
140 Mesh = 0.105mm
150 Mesh = 0.1mm
160 Mesh = 0.098mm
180 Mesh = 0.09mm
190 Mesh = 0.08mm
200 Mesh = 0.075mm
250 Mesh = 0.063mm
300 Mesh = 0.05mm
325 Mesh = 0.045mm
360 Mesh = 0.04mm
400 Mesh = 0.0385mm
500 Mesh = 0.0308mm
600 Mesh = 0.026mm
800 Mesh = 0.02mm
1000 Mesh = 0.015mm
Bộ sàng rây phân loại hạt nhựa giao hàng trên toàn quốc, Tp HCM, Đồng Nai, Bình Dương, Bình Thuận, Ninh Thuận, Phú Yên, Nha Trang – Khánh Hòa, Long An, Bến Tre, Tiền Giang, Phú Quốc – Kiên Giang, Cần Thơ, An Giang, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Vĩnh Long, Hậu Giang, Đà Nẵng, Hà Nội, Lâm Đồng, Gia Lai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Phước, Tây Ninh, Trà Vinh, Cà Mau, Bắc Giang, Bắc Ninh, Bình định, Đaklak, Đaknông, Gia Lai – Kom Tum, Nam Định, Nghệ An, Ninh Bình, Phú Thọ, Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Ninh, Quảng Trị, Sóc Trăng